Những ai không nên uống xạ đen? Tuy đây là loại dược liệu lành tính nhưng những người bị bệnh thận, phụ nữ mang thai, người huyết áp thấp… không nên sử dụng do tính hàn của vị thuốc này. Ngoài ra, bạn cũng cần sử dụng xạ đen với liều lượng cho phép để tránh các tác dụng phụ.
1. Tổng quan về xạ đen
Trước khi tìm hiểu những ai không nên uống xạ đen, bạn cần nắm được những thông tin cơ bản về loại “thần dược” này. Cây xạ đen còn được gọi là cây ung thư (theo dân tộc Mường tỉnh Hoà Bình), bạch vạn hoa, thanh giang đằng,… Đây là loại cây thuộc họ dây gối (Celastraceae), có tên khoa học là Celastrus hindsii Benth et Hook. Ở Việt Nam, chúng có thể được tìm thấy ở các khu vực rừng núi các tỉnh Hòa Bình, Thanh Hoá, Ninh Bình.
Một số đặc điểm của loại cây này:
-
Xạ đen là thực vật dây leo, thân gỗ và có độ dài 3 đến 10m. Xạ đen non thường có màu xám nhạt và không có lông. Khi trưởng thành, chúng có màu xanh nâu và nhiều lông.
-
Lá cây xạ đen mọc so le, có phiến lá hình bầu dục và đầu nhọn. Ngoài ra, kích thước lá của loại thực vật này dài khoảng từ 7 – 12cm và chiều rộng khoảng 3cm đến 5cm, mép dạng răng cưa ngắn. Cuống lá tương đối ngắn, từ 5 – 7mm.
-
Hoa xạ đen màu trắng, có 5 cánh và mọc chùm ở nách hoặc ngọn lá. Chùm hoa dài từ 5 – 10cm. Quả của loại cây này màu xanh, hình dạng giống quả trứng và dài khoảng 1cm. Chúng chuyển sang màu vàng và tách vỏ thành 3 mảnh khi chín.
-
Mùa ra hoa của loại cây này vào tháng 3 đến tháng 5 và có quả từ tháng 8 đến tháng 12.
-
Để hái lá cây xạ đen với dược tính cao, người thu hoạch cần đợi đến khi cây già. Sau đó, họ rửa sạch và thái nhỏ rồi đem đi phơi hoặc sấy khô.
2. Công dụng của cây xạ đen?
Để biết những ai không nên uống xạ đen, bạn cần nắm được các thành phần hoá học có trong loại thực vật này và công dụng của chúng. Cây xạ đen chứa polyphenol, sesquiterpene, triterpene và các nhóm hợp chất khác như flavonoid, quinone, axit amin,…
Với những thành phần đó, một số tác dụng dược lý của xạ đen có thể kể đến như:
-
Chống khối u: Các hợp chất flavonoid, polyphenol, quinone trong xạ đen có tác dụng ức chế tế bào ung thư phát triển, đặc biệt là ung thư gan và ung thư phổi. Các thành phần này giúp hoá lỏng tế bào ung thư để chúng phân huỷ, hạn chế hình thành khối u và di căn.
-
Chống oxy hoá: Các gốc tự do bị suy giảm tác hại khi gặp các chất hoá học có trong cây xạ đen.
-
Chống nhiễm khuẩn: Hợp chất saponin triterpenoid ở xạ đen có khả năng bảo vệ cơ thể khỏi các vi khuẩn xâm nhập.
Theo đông y, loại cây này có tính hàn, dùng để chữa các bệnh như:
-
Bệnh viêm gan, xơ gan, hạn chế khả năng mắc bệnh gan nhiễm mỡ.
-
Giải độc, tiêu viêm, hoạt huyết.
-
An thần, tăng sức đề kháng.
-
Đánh tan khối u.
-
Trị bệnh xương khớp, cột sống.
3. Những ai không nên uống xạ đen?
Những ai không nên uống xạ đen? Mặc dù loại cây này có nhiều tác dụng tốt cho sức khoẻ và phòng ngừa bệnh tật không phải đối tượng nào cũng có thể uống được xạ đen. Nhóm người không nên sử dụng xạ đen bao gồm:
-
Người bệnh thận: Theo các chuyên gia, người mắc bệnh thận không nên dùng xạ đen, vì chúng khiến chức năng của thận bị suy giảm.
-
Phụ nữ có thai, cho con bú và trẻ dưới 5 tuổi: Phụ nữ mang thai hay cho con bú không nên tuỳ tiện sử dụng vì có thể ảnh hưởng không tốt tới trẻ.
-
Người bị huyết áp thấp: Tính hàn của xạ đen có thể khiến người bị huyết áp thấp chóng mặt, buồn nôn và ngất xỉu.
-
Người bị rối loạn tiêu hoá: Theo Đông y, xạ đen có thể gây tiêu chảy với những người bị rối loạn tiêu hoá.
4. Những ai nên uống xạ đen?
Nhìn chung, xạ đen là vị thuốc Đông y khá lành tính. Người bình thường có thể dùng làm nước uống để phòng bệnh và tăng cường sức khoẻ. Đặc biệt, tác dụng của dược phẩm này rất tốt cho những đối tượng dưới đây:
-
Người cao huyết áp: Xạ đen có tác dụng điều hoà huyết áp rất tốt.
-
Bệnh nhân ung thư: Công dụng nổi bật của vị thuốc này là ngăn cản khối u ác tính di căn, hỗ trợ điều trị bệnh ung thư, đặc biệt là người mắc ung thư trực tràng, ung thư ruột kết, ung thư cổ tử cung,…
-
Người có tiền sử bệnh gan: Các hoạt chất trong xạ đen có tác dụng kháng virus viêm gan, ức chế quá trình vận chuyển lipid. Điều này rất cần thiết cho những người mắc bệnh viêm gan, gan nhiễm mỡ, xơ gan,…
5. Cách sử dụng cây xạ đen
Khi nắm được những ai không nên uống xạ đen, bạn có thể tham khảo thêm cách sử dụng loại dược liệu này để phát huy tốt nhất công dụng của nó:
-
Cách chế biến: Tuy đây là vị thuốc lành tính nhưng xạ đen vẫn có một số tác dụng phụ như: đầy bụng, chóng mặt, đi ngoài,… Chính vì vậy, bạn cần có hướng dẫn sử dụng chi tiết từ bác sĩ.
-
Kết hợp với thuốc Tây: Khi sử dụng chung với nhau, bạn cần uống xạ đen trước hoặc sau khi dùng thuốc Tây một khoảng thời gian nhất định để tránh các tác dụng phụ và tối ưu hiệu quả của cả hai.
-
Liều lượng: Tuỳ thuộc vào bài thuốc đang sử dụng, bạn có thể xác định liều lượng phù hợp. Theo khuyến cáo của các chuyên gia, một người bình thường không nên dùng quá 70 gram cây xạ đen một ngày.
6. Những bài thuốc làm từ xạ đen
Ngoại trừ các trường hợp không nên uống xạ đen kể trên, bạn hoàn toàn có thể sử dụng thân, cành và lá của cây này để sắc thuốc uống hỗ trợ sức khoẻ. Một số bài thuốc phổ biến như:
-
Thanh nhiệt, lợi tiểu, thông kinh: Phơi khô và sao vàng xạ đen, kim ngân hoa, sau đó người bệnh có thể dùng để hãm nước uống trong ngày.
-
Tăng đề kháng: Bài thuốc gồm xạ đen, nấm linh chi, giảo cổ lam. Bạn hãy sắc những thành phần trên và lọc lấy nước uống.
-
Hỗ trợ điều trị bệnh về gan: Bằng cách nấu nước với xạ đen, mật nhân, cà leo gai rồi lọc lấy nước để uống hàng ngày, bài thuốc này có thể điều trị bệnh lý liên quan đến gan.
-
Giải độc gan: Thành phần của bài thuốc gồm xạ đen, xạ vàng, cây B1, kê huyết đằng. Người bệnh sử dụng nước nấu cùng các dược liệu trên để uống hàng ngày.
-
Cầm máu: Dùng lá xạ đen tươi giã nát đắp lên vết thương của người bệnh, sau đó băng bó vết thương để tránh nhiễm trùng.
7. Phân biệt cây xạ đen và cây xạ vàng
Ngoài xạ đen, trong họ xạ còn có xạ vàng. Dưới đây là cách phân biệt cây xạ đen và xạ vàng:
-
Cây xạ đen: Lá dày và màu tím xanh, thân cây màu đậm sẫm. Lá cây xạ đen có mùi thơm nhẹ, thân cây chuyển thành màu đen khi phơi khô.
-
Cây xạ vàng: Lá cây mỏng và màu xanh. Sau khi phơi khô, xạ vàng dễ bị nát và giòn, thân cây chuyển sang màu trắng và không có mùi thơm.
8. Lưu ý khi sử dụng cây xạ đen
Khi tìm hiểu những ai không nên uống xạ đen, bạn cũng cần quan tâm đến những lưu ý khi sử dụng loại dược liệu này.
-
Không dùng quá liều lượng: Điều này dễ gây tụt huyết áp, hoa mắt và chóng mặt.
-
Không sử dụng xạ đen đã chế biến để qua đêm: Xạ đen để qua đêm có thể làm bạn đau bụng, đi ngoài và đầy bụng.
-
Gây buồn ngủ: Do khả năng giúp an thần, chữa mất ngủ nên việc dùng xạ đen có thể khiến bạn buồn ngủ sau khi sử dụng.
-
Các thực phẩm cần tránh dùng chung: Cà pháo, đậu xanh, măng chua, rau muống, đồ uống có cồn,… có thể làm giảm dược tính của xạ đen.
-
Dùng trước hoặc sau khi uống thuốc Tây 30 phút: Điều này giúp hai loại thuốc có thể đạt hiệu quả tối ưu và tránh các tác dụng phụ.
9. Uống nước xạ đen hàng ngày có tốt không?
Bên cạnh việc những ai không nên uống xạ đen, nhiều người cũng quan tâm đến vấn đề uống nước xạ đen hàng ngày có tốt cho sức khoẻ không. Theo các chuyên gia, việc uống nước xạ đen hàng ngày giúp ngăn ngừa ung thư, tăng cường sức đề kháng và tuần hoàn máu. Do đó, bạn hoàn toàn có thể uống nước xạ đen hàng ngày với liều lượng cho phép từ bác sĩ.
Từ giải đáp những ai không nên uống xạ đen, có thể thấy, các đối tượng như người mắc bệnh thận, phụ nữ mang thai, người bị huyết áp thấp không nên sử dụng. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc, bác sĩ để tránh gặp tác dụng phụ không mong muốn trước khi sử dụng cây xạ đen làm dược liệu.