Nếu bạn là một người yêu thích ẩm thực miền Tây, chắc chắn bạn không thể bỏ qua món bún cá lăng. Vị ngọt thanh của cá, vị cay nồng của ớt, vị thơm lừng của hành phi và vị béo ngậy của nước dùng sẽ khiến bạn khó lòng quên được. Cùng vào bếp và trổ tài nấu nướng ngay cùng những công thức cực chuẩn của job3s ngay thôi nào !
1. Giá trị dinh dưỡng của món bún cá lăng
Thành phần chính của bún cá lăng là cá lăng. Cá lăng là một loại cá nước ngọt có thịt dai, ngọt, ít xương dăm. Cá lăng chứa nhiều protein, chất béo, chất xơ, vitamin, khoáng chất,… So với các món bún cá khác, bún cá lăng có hàm lượng dinh dưỡng cao hơn do được sử dụng loại cá có giá trị dinh dưỡng cao. Một số thành phần dinh dưỡng của cá lăng đối với sức khỏe bao gồm:
Chất dinh dưỡng |
Hàm lượng |
Năng lượng |
300-400 kcal |
Carbohydrate |
40-50g |
Chất đạm. |
20gr |
Chất béo |
15-20g |
Chất xơ |
2-3g. |
Vitamin |
Vitamin A: 200-300 IU Vitamin E: 1-2mg Vitamin B1: 0,1-0,2mg Vitamin B2: 0,1-0,2mg Vitamin B3: 0,3-05mg Vitamin B6: 0,1-0,2mg Vitamin B9: 2-3mcg |
Kali |
250-300mg |
Canxi |
250-300mg |
Sắt |
1-2mg |
Magie |
25-30mg |
Photpho |
100-150mg |
Kẽm |
0,5-1mg |
2. Hướng dẫn cách nấu bún cá lăng dai, ngon, ngọt thịt
Để nấu được nồi bún cá lăng ngon đúng điệu, bạn cần chuẩn bị những nguyên liệu sau:
2.1. Nguyên liệu cơ bản
Nguyên liệu |
Dụng cụ |
500g (loại 2-3kg/con) phi lê cá lăng |
Nồi to |
500g bún tươi |
Dao |
500g (xương ống, xương sườn) xương heo |
Thớt |
2 quả cà chua |
Rồ, rá |
1 củ hành tây |
Chậu nước |
2 củ hành tím |
Chén/bát |
1 quả ớt |
Thìa múc canh |
1 nhánh gừng |
Chảo rán cá |
Muối, đường, bột ngọt, hạt nêm, tiêu |
Đũa |
100g riềng xay nhuyễn, cơm mẻ xay nhuyễn |
Muôi thủng |
1 muỗng cà phê bột nghệ, mắm tôm |
Đĩa |
2 nhánh hành lá, thì là |
Thìa múc canh |
100 gram đậu phộng rang |
Bếp nấu |
Bánh đa nướng |
Vợt ráo dầu |
Cách chọn cá lăng ngon cho món ăn bạn:
-
Mắt cá: Mắt cá lăng tươi sẽ sáng, trong, không có đốm trắng. Nếu mắt cá mờ đục hoặc có đốm trắng thì cá đã bị ươn.
-
Mang cá: Mang cá lăng tươi sẽ đỏ tươi, không có mùi tanh. Nếu mang cá có màu nâu hoặc đen thì cá đã bị ươn.
-
Thịt cá: Thịt cá lăng tươi sẽ có màu trắng sáng, chắc, không có mùi tanh. Nếu thịt cá có màu tái hoặc nhợt nhạt thì cá đã bị ươn.
-
Da cá: Da cá lăng tươi sẽ óng ánh, không có vết thâm đen hoặc bầm tím. Nếu da cá có vết thâm đen hoặc bầm tím thì cá đã bị ươn.
Cách chọn riềng phù hợp cho món bún cá lăng:
-
Riềng tươi sẽ có màu vàng tươi, củ tròn, chắc tay, không bị dập nát.
-
Riềng héo hoặc mốc sẽ không có mùi thơm và vị cay đặc trưng của riềng.
-
Chọn riềng không quá già hoặc quá non: Riềng quá già sẽ có vị cay nồng, còn riềng quá non sẽ có vị cay nhẹ, không thơm ngon.
2.2. Cách làm bún cá lăng
Sơ chế
-
Cá lăng mua về đánh vảy, bỏ ruột, rửa sạch với nước muối loãng. Dùng dao sắc lóc xương cá, lấy phần thịt cá. Cắt thịt cá thành miếng vừa ăn.
-
Bạn ướp cá với 2 muỗng canh mẻ chua, 2 muỗng canh riềng băm, 2 muỗng canh gừng băm, và 2 muỗng canh hành tím băm nhuyễn. Thêm vào hỗn hợp ướp thêm 2 muỗng canh mắm tôm và 1 muỗng cà phê bột nghệ. Hòa quyện tất cả thành một hỗn hợp homogen và cho cá ngâm trong gia vị khoảng 2 tiếng để cá thấm đều hương vị.
-
Sau đó, chảo được bắc lên bếp, cho dầu ăn vào đun sôi rồi cho cá vào chiên vàng đều hai mặt.
-
Rửa sạch xương heo, chần qua nước sôi để loại bỏ tạp chất. Chặt xương heo thành khúc vừa ăn.
-
Rửa sạch cà chua, bổ múi cau. Rửa sạch, băm nhỏ. Rau xà lách, húng cây rửa sạch, ngâm nước muối loãng 10 phút rồi vớt ra để ráo. Hành lá, thì là rửa sạch, thái nhỏ.
Chế biến
-
Cho xương heo vào nồi, đổ ngập nước rồi đun sôi. Vặn nhỏ lửa, hớt bọt cho nước dùng trong. Trong quá trình ninh xương, bạn cần hớt bọt thường xuyên để nước dùng trong hơn cho món bún.
-
Tiếp đó, cho cà chua, hành tây, hành tím, ớt, gừng vào nồi, đun thêm 30 phút. Nêm nếm lại gia vị cho vừa ăn, phù hợp khẩu vị của gia đình bạn.
Mách nhỏ:
|
Thành phẩm
- Bày cá ra tô, chan nước dùng nóng hổi lên trên bún và cá, rắc thêm hành lá, thì là cho bắt mắt khi đem ra bàn ăn. Bún cá lăng có nước dùng ngọt thanh, cá lăng thơm ngon, giòn rụm đậm đà.
3. Phân biệt cá lăng với cá trê đơn giản mà không phải cũng biết
Khi quan sát từ bên ngoài, rất nhiều người thường xuyên nhầm lẫn hoặc khó phân biệt giữa hai loại cá là cá lăng và cá trê. Điều này có thể là do cả hai đều thuộc vào họ cá da trơn, có 4 râu, đầu dẹp, và thích sống ở những môi trường tương đồng như sông nước, đầm lầy, hoặc ao bùn. Tuy nhiên, để có cái nhìn tổng quan và rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa chúng, chúng ta có thể tập trung vào một số đặc điểm cụ thể sau:
3.1. Độ dày của da
Da của cá trê thường có độ dày và sự thô ráp. Nó cung cấp một lớp bảo vệ vững chắc cho cơ thể của chúng. Ngược lại, da của cá lăng mỏng, trơn và mượt mà. Nó tạo ra một bề mặt trơn tru giúp chúng di chuyển dễ dàng trong nước.
3.2. Kích thước
Cá trê thường có kích thước lớn hơn, với thân hình to và mạnh mẽ, thích hợp cho môi trường sống của chúng. Cá lăng thường có kích thước nhỏ hơn so với cá trê, tạo ra hình dáng mảnh mai hơn.
3.3. Thịt cá
Dù cá lăng có thể béo đến đâu, mỡ của nó vẫn giữ nguyên màu trắng tinh khôi, làm nổi bật vẻ sáng bóng của thịt. Khi chế biến từ con cá tươi, miếng thịt mềm mại vẫn giữ độ giòn. Màu sắc của thịt cá lăng có thể hơi sậm, đặc biệt khi chúng ăn đa dạng thức ăn. Điều này tạo nên lớp mỡ khiến thịt trở nên béo ngon. Trong trường hợp của cá trê lai, nếu chúng được nuôi chủ yếu bằng thức ăn công nghiệp, thì lớp mỡ sẽ xen kẽ với các thớ thịt, mang theo một tông màu vàng ươm đặc trưng.
3.4. Đặc điểm bên ngoài
-
Cá trê có thân hình thuôn dài, da trơn, màu đen hoặc vàng sẫm, có 4 râu ở miệng.
-
Cá lăng có thân hình tròn, da trơn, màu nâu nhạt hoặc xám, có 4 râu ở miệng.
4. Phụ nữ mang thai có nên ăn cá lăng?
Cá lăng, một loại cá nước ngọt thuộc họ da trơn, với kích thước đáng kể lớn, mang đến hương vị tuyệt vời và lành tính. Với thịt trắng, mềm mại và ít xương dăm, cá lăng là sự lựa chọn ưa chuộng. Ngoài ra, đây là nguồn dinh dưỡng phong phú, có lợi cho sức khỏe, đặc biệt là bà bầu khi cần bổ sung nhiều chất đạm.
4.1. Biến tấu được nhiều món
Cá lăng không chỉ là một món ăn ngon cho con nhỏ, bà bầu, và phụ nữ sau sinh như món bún cá lăng mà còn có thể được biến tấu thành nhiều món khác nhau như canh, chả cá, kho tộ, hay cháo.
4.2. Phát triển cho mẹ và thai nhi
Cá lăng cung cấp canxi và chất béo cho sự phát triển toàn diện của thai nhi. Đồng thời, hàm lượng protein, vitamin A, DHA và omega-3 trong cá cũng đặc biệt cao, mang lại nhiều lợi ích như hỗ trợ xương chắc khỏe, phát triển chức năng não bộ và thị lực, cũng như cải thiện giấc ngủ.
4.3. Chắc xương
Những cảm giác đau nhức xương khớp trong suốt những tháng thai kỳ là điều mà hầu hết các bà bầu đều phải đối mặt. Một giải pháp hiệu quả và có lợi cho sức khỏe là việc thêm cá lăng vào chế độ dinh dưỡng.
Cá lăng không chỉ đóng vai trò như một phương pháp giảm đau tự nhiên mà còn là nguồn dồi dào khoáng chất như canxi và phosphorus. Đồng thời, việc bổ sung cá lăng vào chế độ ăn hàng ngày cũng giúp bà bầu duy trì trạng thái xương khỏe và linh hoạt, làm giảm bớt gánh nặng cho hệ thống xương khớp trong suốt quá trình mang thai.
Bà bầu có thể yên tâm thưởng thức cá lăng trong bữa ăn hàng ngày, tuy nhiên, quan trọng nhất là kiểm soát lượng ăn cá. Mức tiêu thụ nên giữ ở mức 2-3 bữa mỗi tuần, với tổng lượng không vượt quá 350 gram cá mỗi tuần. Việc này giúp đảm bảo mức ăn uống an toàn và cân đối cho mẹ bầu, giữ cho sức khỏe mẹ và thai nhi được bảo đảm.
Có thể thấy, bún cá lăng là một món ăn bổ dưỡng, thơm ngọt, đủ sức chinh phục cả những người ăn khó tính nhất. Bạn hãy thực hành ngay theo công thức bên trên của job3s đảm bảo sẽ nhận cả cơn mưa lời khen từ người thân đó. Chúc bạn vào bếp thành công !