Từ bao đời nay, canh cá lăng đã trở thành món ăn quen thuộc trong mâm cơm của người Việt Nam. Vị ngọt thanh của cá lăng hòa quyện cùng vị chua dịu của măng chua tạo nên hương vị đặc trưng, khiến ai nếm thử cũng nhớ mãi. Hãy vào bếp và nấu món canh cá lăng thơm ngon, bổ dưỡng cho gia đình bạn thưởng thức nhé !
1. Giá trị dinh dưỡng của canh cá lăng
Canh cá lăng đem lại nhiều giá trị dinh dưỡng quan trọng, là một lựa chọn ăn uống lành mạnh và tốt cho sức khỏe. Mỗi tô 250ml của món canh này cung cấp những thành phần dinh dưỡng sau đây:
Chất dinh dưỡng |
Hàm lượng |
Protein |
22g |
Chất béo |
4g |
Carbohydrate |
10g |
Vitamin A |
300 IU |
Vitamin B1 |
0.1mg |
Vitamin B2 |
0.2mg |
Vitamin B3 |
3mg |
Vitamin C |
10mg |
Canxi |
50mg |
Sắt |
1mg |
Phốt pho |
150mg |
Kali |
200mg |
Lưu ý:
-
Giá trị dinh dưỡng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên liệu và cách chế biến.
-
Bảng trên chỉ là ví dụ, bạn có thể điều chỉnh lượng nguyên liệu theo khẩu vị.
Xem thêm: Cá Lăng Nấu Gì Ngon? 5 Công Thức Nấu Cá Lăng Độc Đáo Ai Ăn Cũng Nghiền
2. Công thức canh cá basa chuẩn vị, ai cũng khen ngon
2.1. Nguyên liệu cần thiết
Để làm nên tô canh cá lăng nấu nóng hổi, hấp dẫn, bạn cần chuẩn bị kĩ lượng các nguyên liệu và dụng cụ sau đây:
Nguyên liệu |
Dụng cụ |
Cá lăng 500 gr (1 cái đầu cá) |
Bát tô to |
Cà chua, dứa 200 gr |
Thau chậu |
Đậu bắp 100 gr |
Dao, thớt |
Chanh 1 quả |
Rổ rá |
Măng chua 300 gr |
Bát đũa |
Giá đỗ 100 gr |
Thìa muỗng |
Dọc mùng 300 gr |
Muôi thủng |
Ngò gai 1 ít |
Chảo rán cá |
Dầu ăn, nước mắm, muối, hạt tiêu, tỏi băm nhuyễn |
Bếp nấu |
Cách chọn cá lăng tươi ngon:
-
Chọn cá lăng có mắt sáng, trong và không bị vẩn đục.
-
Da cá lăng tươi có màu trắng sáng, trơn bóng và không bị trầy xước hay rách nát.
-
Vảy cá lăng tươi phải bám chặt vào thân cá, không bị bong tróc.
-
Khi ấn vào thịt cá lăng tươi sẽ thấy có độ đàn hồi, không bị mềm nhũn.
-
Cá lăng tươi có mùi tanh nhẹ đặc trưng, không có mùi hôi thối.
-
Nên chọn cá lăng có kích cỡ vừa phải, từ 1-2kg.
Cách chọn măng chua tươi mới
-
Măng chua tươi ngon có màu vàng nâu tự nhiên, không quá trắng hay quá vàng.
-
Bề mặt măng chua tươi mới phải nhẵn bóng, không bị nấm mốc hay có đốm đen.
-
Khi sờ vào, măng chua tươi mới phải có độ giòn, không bị mềm nhũn.
-
Măng chua tươi mới có mùi thơm đặc trưng, không có mùi hôi thối.
-
Nên chọn củ măng to vừa phải, hình thô, các đốt to và nhỏ đều nhau.
-
Nên chọn búp măng to, tròn đều, có bẹ măng màu đen, nhiều lông cứng bên ngoài.
-
Nên chọn măng tre non, có màu vàng nhạt, vỏ mỏng, giòn và nhiều nước.
Cách chọn giá độ tươi giòn
-
Giá đỗ tươi ngon có màu trắng sữa, không bị úa vàng hay thâm đen.
-
Cọng giá đỗ tươi phải mập mạp, không bị teo tóp hay gãy vụn.
-
Hạt mầm giá đỗ tươi phải dính chặt vào thân giá, không bị rụng rời.
-
Rễ giá đỗ tươi phải ngắn và có màu trắng.
-
Giá đỗ tươi có mùi thơm nhẹ, không có mùi hôi thối.
2.2. Các bước nấu canh cá lăng ngon tuyệt đỉnh
Sơ chế
1- Làm sạch cá lăng
-
Dùng nước sôi để rửa sạch cá lăng, dội nước lên mình cá để loại bỏ nhớt.
-
Sử dụng dao để cạo hết lớp nhớt ở phần thân và đầu cá, đồng thời áp dụng hỗn hợp chanh và muối để tạo nên lớp sạch và mịn trên bề mặt cá.
-
Rửa lại cá một lần nữa để đảm bảo sạch sẽ sau khi loại bỏ nhớt và tạo bề mặt sạch bằng hỗn hợp chanh và muối.
-
Tiếp theo, thực hiện quá trình lấy ruột và cắt cá thành các khúc chuẩn.
2 – Rửa sạch rau củ quả
-
Dọc mùng sau khi tước vỏ, cắt thành khúc ngắn.
-
Đậu bắp được cắt đầu và đuôi, sau đó chẻ đôi.
-
Rửa sạch giá và ngò gai, để ráo. Băm nhỏ ngò gai.
-
Cà chua và thơm được cắt thành múi cau.
-
Măng chua được ngâm trong nước ấm khoảng 15 phút, sau đó rửa lại với nước và xé thành sợi nhỏ vừa ăn. Tiếp theo, rửa lại măng chua với nước và để ráo.
Chế biến
1 – Tẩm ướp cá lăng
-
Trong một chảo, đổ 1 muỗng canh dầu ăn và phi thơm hành tím.
-
Xào cà chua và thơm trong chảo cho đến khi chín mềm.
-
Nêm nếm với 1 muỗng canh nước mắm, 3 muỗng canh đường, và 1 muỗng canh muối.
-
Ướp cá lăng trong hỗn hợp gia vị vừa tạo ra, sau đó để trong tủ mát trong khoảng 30 phút.
2 – Xào sơ qua măng chua
-
Đổ 1 muỗng canh dầu ăn vào chảo và đun nóng. Khi dầu đã sôi, thêm măng chua vào và xào với lửa lớn trong khoảng 5 phút.
-
Nêm vào chảo 2 muỗng canh muối và tiếp tục nấu thêm 3 – 5 phút.
-
Nêm nếm lại để điều chỉnh hương vị cho phù hợp với khẩu vị cá nhân, sau đó tắt bếp và đặt măng chua ra dĩa.
3- Nấu nước dùng
-
Bật bếp và đun sôi nước lọc (tùy chỉnh cho đủ khẩu phần) trong nồi với cá đã ướp.
-
Nêm nếm thêm 2 muỗng canh nước mắm, 2 muỗng canh muối, và 1 muỗng canh đường.
-
Thêm bạc hà, đậu bắp, măng chua vào nồi, nấu thêm khoảng 3 phút với lửa lớn.
-
Nêm nếm lại để điều chỉnh hương vị cho phù hợp, sau đó tắt bếp.
-
Cho giá và rắc một ít ngò gai lên nồi để hoàn thành món canh.
Hoàn thành món ăn
Món canh hoàn thành có vị chua thanh của dứa và cà chua, độ giòn sần sật của dọc mùng cùng độ béo thơm của thịt cá lăng, tất cả tạo nên hương vị đậm đà khó cưỡng. Canh chua cá lăng xứng đáng là “làn gió mới” cho bữa ăn gia đình bạn. Hãy tự tin vào bếp và chiêu đãi cả nhà món canh độc đáo này nhé !
3. Một tô canh cá lăng bao nhiêu calo?
Lượng calo trong một tô canh cá lăng 250ml có thể dao động từ 150 đến 250 calo, tùy thuộc vào các yếu tố sau:
Loại cá lăng:
-
Cá lăng nuôi thường có lượng calo cao hơn cá lăng tự nhiên.
-
Cá lăng fillet (lườn cá) thường có lượng calo thấp hơn cá lăng nguyên con.
Cách chế biến:
-
Canh cá lăng nấu với nhiều dầu mỡ sẽ có lượng calo cao hơn canh cá lăng nấu với ít dầu mỡ.
-
Canh cá lăng kho hoặc rim sẽ có lượng calo cao hơn canh cá lăng nấu canh.
Nguyên liệu đi kèm:
-
Canh cá lăng nấu với nhiều rau củ quả sẽ có lượng calo thấp hơn canh cá lăng nấu với ít rau củ quả.
-
Canh cá lăng nấu với các loại nguyên liệu giàu calo như thịt băm, giò heo,… sẽ có lượng calo cao hơn canh cá lăng nấu với các loại nguyên liệu ít calo như rau thơm, nấm,…
Dưới đây là một số ví dụ về lượng calo trong một tô canh cá lăng 250ml:
-
Canh cá lăng nấu chua: 150-180 calo
-
Canh cá lăng nấu măng chua: 180-200 calo
-
Canh cá lăng nấu ngót: 170-220 calo
-
Canh cá lăng kho tộ: 200-250 calo
Xem thêm: Bí Quyết Nấu Món Lẩu Cá Lăng Đơn Giản Nhưng Vô Cùng Hấp Dẫn
4. Lợi ích tuyệt vời của canh cá lăng với sức khỏe
Canh cá lăng không chỉ là món ăn thơm ngon, dễ chế biến mà còn mang lại nhiều lợi ích tuyệt vời cho sức khỏe. Dưới đây là một số lợi ích nổi bật:
-
Cung cấp protein chất lượng cao: Cá lăng là nguồn cung cấp protein dồi dào, giúp xây dựng và duy trì cơ bắp, hỗ trợ quá trình phát triển của trẻ em và giúp người lớn tuổi khỏe mạnh.
-
Ít béo, tốt cho tim mạch: Cá lăng chứa ít chất béo bão hòa, tốt cho sức khỏe tim mạch, giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
-
Giàu vitamin A, tốt cho mắt: Canh cá lăng cung cấp vitamin A, giúp cải thiện thị lực, bảo vệ mắt khỏi các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể, thoái hóa điểm vàng.
-
Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu: Canh cá lăng còn chứa nhiều vitamin B1, B2, B3, C, canxi, sắt, phốt pho và kali, giúp tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện hệ tiêu hóa, hỗ trợ chức năng não bộ và duy trì sức khỏe tổng thể.
-
Thanh mát, dễ tiêu hóa: Canh cá lăng có vị thanh mát, dễ tiêu hóa, phù hợp cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là người già, trẻ em và người mới ốm dậy.
Ngoài ra, canh cá lăng còn có một số lợi ích khác như:
-
Giúp giảm stress, an thần.
-
Tăng cường sức khỏe xương khớp.
-
Cải thiện chức năng gan.
-
Làm đẹp da, tóc.
5. Ai không nên ăn canh cá lăng
Canh cá lăng chứa nhiều chất dinh dưỡng nhưng không phải ai cũng nên ăn nhiều món canh này. Dưới đây là các đối tượng nên hạn chế ăn canh cá lăng:
-
Người bị dị ứng hải sản: Những người có tiền sử dị ứng với cá hoặc các loại hải sản khác có nguy cơ cao bị dị ứng với cá lăng. Các triệu chứng dị ứng có thể bao gồm: nổi mẩn đỏ, ngứa, sưng tấy, khó thở, thậm chí là sốc phản vệ.
-
Người bị bệnh gút: Cá lăng chứa nhiều purine, một chất có thể chuyển hóa thành axit uric trong cơ thể. Axit uric cao có thể dẫn đến các đợt gút cấp tính, gây đau khớp, sưng đỏ và nóng.
-
Người bị bệnh thận: Cá lăng chứa nhiều protein, có thể gây áp lực lên thận. Người bị bệnh thận cần hạn chế lượng protein nạp vào cơ thể để bảo vệ chức năng thận.
-
Người bị tiêu chảy: Canh cá lăng có tính hàn, có thể làm cho tiêu chảy nặng hơn. Họ nên ăn các thực phẩm có tính ấm, dễ tiêu hóa khi bị tiêu chảy.
-
Người đang mang thai hoặc cho con bú: Cá lăng có thể chứa thủy ngân, một chất độc hại có thể ảnh hưởng đến thai nhi hoặc trẻ sơ sinh. Nên hạn chế ăn cá lăng và các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao khác khi mang thai hoặc cho con bú.
Canh cá lăng là món ăn ngon, bổ dưỡng và dễ chế biến. Với vị ngọt thanh của cá lăng, vị chua dịu của me và vị cay nồng của ớt, canh cá lăng mang đến hương vị độc đáo và hấp dẫn cho bữa cơm gia đình. Vậy bạn còn chần chừ gì nữa, hãy vào bếp và nấu ngay món canh cá lăng thơm ngon cho gia đình bạn thưởng thức nhé !